Để xem vị trí các tàu thuyền hãy truy cập vào trang http://quanlytau.vishipel.vn

Tên tàu
|
Quốc tịch
|
Chiều dài
|
Trọng tải
|
Đại Lý
|
Cầu/Phao/Neo
|
Ngày đến
|
Giờ vào
|
Công Thành 09
|
VN |
79.9 |
4999 |
Tự túc |
Neo |
30/3 |
0930 |
Bình Nguyên 99
|
VN |
78.6 |
4559 |
Tự túc |
Neo |
30/3 |
1000 |
Nam Phát Star
|
VN |
79 |
3084 |
Southern Lines |
Neo |
29/3 |
2000 |
Phúc Thuận 69
|
VN |
87 |
5088 |
Southern Lines |
Phao 3.4 |
28/3 |
0930 |
Vandon Sea
|
Kiribati |
98 |
7734 |
Gia Khang |
Phao 8A.B |
28/3 |
1100 |
|